|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discontinuity
discontinuity![](img/dict/02C013DD.png) | [,diskən'tinju:iti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không liên tục, tính gián đoạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý); (toán học) điểm gián đoạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | carve discontinuity | | điểm gián đoạn của đường cong | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | discontinuity of a function | | điểm gián đoạn của hàm |
sự gián đoạn, bước nhảy
contact d. (cơ học) gián đoạn yếu
finite d. gián đoạn hữu hạn
infinite d. gián đoạn vô hạn
jump d., ordinarry d.điểm gián đoạn có bước nhảy hữu hạn
removable d. (giải tích) gián đoạn khử được
shock d. gián đoạn kích động
/'dis,kɔnti'nju:iti/
danh từ
tính không liên tục, tính gián đoạn
(vật lý); (toán học) điểm gián đoạn carve discontinuity điểm gián đoạn của đường cong discontinuity of a function điểm gián đoạn của hàm
|
|
|
|