disillusion
disillusion![](img/dict/02C013DD.png) | [,disi'lu:ʒn] | | Cách viết khác: | | disillusionise | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,disi'lu:ʒənaiz] | | ![](img/dict/809C2811.png) | disillusionize | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,disi'lu:ʒənaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không có ảo tưởng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho không có ảo tưởng |
/,disi'lu:ʤn/ (disillusionise) /,disi'lu:ʤənaiz/ (disillusionize) /,disi'lu:ʤənaiz/
danh từ
sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng
sự không có ảo tưởng
ngoại động từ
làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng
làm cho không có ảo tưởng
|
|