disorderly
disorderly![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'ɔ:dəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bừa bãi, lộn xộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hỗn loạn, rối loạn, náo loạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a disorderly person | | người làm mất trật tự xã hội | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a disorderly life | | cuộc sống bừa bãi phóng đãng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a disorderly house | | nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc... |
/dis'ɔ:dəli/
tính từ
bừa bãi, lộn xộn
hỗn loạn, rối loạn, náo loạn
làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng a disorderly person người làm mất trật tự xã hội a disorderly life cuộc sống bừa bãi phóng đãng a disorderly house nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc...
|
|