disparagement
disparagement![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'pæridʒmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị |
/dis'pæridʤmənt/
danh từ
sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh
sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị
|
|