|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disregardful
disregardful![](img/dict/02C013DD.png) | [,disri'gɑ:dful] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ |
/,disri'gɑ:dful/
tính từ
không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
|
|
|
|