disrobe
disrobe | [dis'roub] |  | ngoại động từ | |  | cởi áo dài cho, cởi quần dài cho | |  | (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần | |  | động từ phãn thân cởi quần áo |  | nội động từ | |  | cởi quần áo |
/dis'roub/
ngoại động từ
cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
(nghĩa bóng) lột trần, bóc trần
động từ phãn thân cởi quần áo
nội động từ
cởi quần áo
|
|