dissatisfactory
dissatisfactory![](img/dict/02C013DD.png) | [di,sætis'fæktəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dissatisfactory results | | những kết quả không vui |
/'dis,sætis'fæktəri/
tính từ
không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn
|
|