dissolution
dissolution![](img/dict/02C013DD.png) | [,disə'lu:∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tan biến, sự biến mất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chết |
/,disə'lu:ʃn/
danh từ
sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ
sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)
sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)
sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)
sự tan biến, sự biến mất
sự chết
|
|