dissonant
dissonant![](img/dict/02C013DD.png) | ['disənənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm) |
/'disənənt/
tính từ
(âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm
không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm)
|
|