downtown
downtown | ['dauntaun] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố) | |  | to go downtown | | đi phố | |  | to move/live downtown | | dọn tới/sống ở khu buôn bán |  | tính từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố) | |  | downtown Manhattan | | Khu thương mại Manhattan |
/'dauntaun/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh
đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên)
|
|