drafting
drafting![](img/dict/02C013DD.png) | ['dra:ftiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc dự thảo, biên soạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The drafting of this clause is very obscure | | cách viết câu này rất tối tăm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc vẽ thiết kế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | draft room | | phòng vẽ thiết kế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | draft paper | | giấy vẽ thiết kế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biên tập | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | drafting committee | | ban biên tập |
(Tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa
hoạ hình, vẽ kỹ thuật
|
|