drafting
drafting | ['dra:ftiη] |  | danh từ | |  | việc dự thảo, biên soạn | |  | The drafting of this clause is very obscure | | cách viết câu này rất tối tăm | |  | việc vẽ thiết kế | |  | draft room | | phòng vẽ thiết kế | |  | draft paper | | giấy vẽ thiết kế | |  | biên tập | |  | drafting committee | | ban biên tập |
(Tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa
hoạ hình, vẽ kỹ thuật
|
|