dreadful
dreadful | ['dredful] | | tính từ | | | dễ sợ, khiếp, kinh khiếp | | | (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi | | | a dreadful journey | | một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy | | danh từ | | | (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful) |
/'dredful/
tính từ dễ sợ, khiếp, kinh khiếp (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi a dreadful journey một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy
danh từ (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful)
|
|