dreg
dreg | [dreg] |  | danh từ | |  | (số nhiều) cặn | |  | to drink (drain) to the dregs | | uống cạn | |  | cái bỏ đi | |  | tí còn lại, chút xíu còn lại | |  | not a dreg | | không còn tí gì |
/dreg/
danh từ
((thường) số nhiều) cặn to drink (drain) to the dregs uống cạn
cái bỏ đi
tí còn lại, chút xíu còn lại not a dreg không còn tí gì
|
|