drumhead
drumhead | ['drʌmhed] |  | danh từ | |  | mặt trống, da trống | |  | (giải phẫu) màng nhĩ | |  | (hàng hải) đai trục cuốn dây | |  | drumhead court martial | |  | toà án quân sự dã chiến |
/'drʌmhed/
danh từ
mặt trống, da trống
(giải phẫu) màng nhĩ
(hàng hải) đai trục cuốn dây !drumhead court martial
(như) court martial
|
|