|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dudgeon
dudgeon![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʌdʒən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tức giận, sự phẫn nộ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in high (deep, great) dudgeon | | hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận |
/'dʌdʤən/
danh từ
sự tức giận, sự phẫn nộ in high (deep, great) dudgeon hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận
|
|
|
|