Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dumbbell





dumbbell

[dumbbell]
saying && slang
one who does not think, an airhead, knucklehead
What a dumbbell I am! I locked the keys in the car.



quả tạ
người ngốc nghếch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.