dung
dung![](img/dict/02C013DD.png) | [dʌη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân thú vật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân bón | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều ô uế, điều nhơ bẩn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bón phân | ![](img/dict/46E762FB.png) | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding |
/dʌɳ/
danh từ
phân thú vật (ít khi nói về người)
phân bón
điều ô uế, điều nhơ bẩn
ngoại động từ
bón phân
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding
|
|