dusk 
dusk | [dʌsk] |  | danh từ | |  | bóng tối | |  | lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem |  | tính từ (thơ ca) | |  | tối mờ mờ | |  | tối màu |  | nội động từ (thơ ca) | |  | tối lại, mờ tối lại |  | ngoại động từ (thơ ca) | |  | làm tối, làm mờ tối |
/dʌsk/
danh từ
bóng tối
lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem
tính từ (thơ ca)
tối mờ mờ
tối màu
nội động từ (thơ ca)
tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối
ngoại động từ (thơ ca)
làm tối, làm mờ tối
|
|