dusk ![](images/dict/d/dusk.gif)
dusk![](img/dict/02C013DD.png) | [dʌsk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóng tối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (thơ ca) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tối mờ mờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tối màu | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (thơ ca) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tối lại, mờ tối lại | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (thơ ca) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tối, làm mờ tối |
/dʌsk/
danh từ
bóng tối
lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem
tính từ (thơ ca)
tối mờ mờ
tối màu
nội động từ (thơ ca)
tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối
ngoại động từ (thơ ca)
làm tối, làm mờ tối
|
|