dwelling
dwelling | ['dweliη] |  | danh từ | |  | sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở | |  | sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...) | |  | sự đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa...) |
/'dweliɳ/
danh từ
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở
sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)
sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa...)
|
|