easiness
easiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['i:zinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dễ dàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục |
/'i:zinis/
danh từ
sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung
sự dễ dàng
tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục
|
|