eccentric ![](images/dict/e/eccentric.gif)
eccentric![](img/dict/02C013DD.png) | [ik'sentrik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lập dị, người kỳ cục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lập dị, kỳ cục, quái gở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo quỹ đạo lệch tâm, không đồng tâm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | eccentric circles | | các vòng tròn không đồng tâm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | eccentric planets | | các hành tinh theo quỹ đạo lệch tâm |
(Tech) lệch tâm, tâm sai
tâm sai
/ik'sentrik/
danh từ
người lập dị, người kỳ cục
(kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
|
|