Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egyptology




egyptology
[,i:dʒip'tɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu về Ai Cập, Ai Cập học


/,i:dʤip'tɔlədʤi/

danh từ
Ai-cập học (khoa khảo cứu cổ học Ai-cập)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.