elementary
elementary | [,eli'mentəri] |  | tính từ | |  | thuộc hoặc ở giai đoạn đầu (của một khoá học); cơ sở; sơ cấp | |  | an elementary class | | lớp sơ cấp | |  | cơ bản, sơ đẳng | |  | elementary mathematics | | toán học cơ bản | |  | elementary knowledge | | kiến thức cơ bản, kiến thức sơ đẳng | |  | theory on elementary particles | | lý thuyết về hạt cơ bản |
/,eli'mentəri/
danh từ
cơ bản, sơ yếu
(hoá học) không phân tách được !elementary school
trường cấp hai
|
|