elevate ![](images/dict/e/elevate.gif)
elevate![](img/dict/02C013DD.png) | ['eliveit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nâng cao (phẩm giá) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ |
đưa lên, nâng lên
/'eliveit/
ngoại động từ
nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)
nâng cao (phẩm giá)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ
|
|