Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ellipsoid





ellipsoid
[i'lipsɔid]
danh từ
(toán học) Elipxoit



(Tech) mặt bầu dục, thể bầu dục


elipxoit
e. of revolution elipxoit tròn xoay
e. of stress elipxoit ứng lực
confocal e.s các elipxoit đồng tiêu
imaginary e. elipxoit ảo
null e., point e. elipxoit điểm
similar e.s elipxoit đồng dạng

/i'lipsɔid/

danh từ
(toán học) Elipxoit

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.