encompassment
encompassment | [in'kʌmpəsmənt] |  | danh từ | |  | sự vây quanh, sự bao quanh | |  | sự bao gồm, sự chứa đựng | |  | sự mưu toan | |  | sự hoàn thiện, sự hoàn thành |
/in'kʌmpəsmənt/
danh từ
sự vây quanh, sự bao quanh
sự bao gồm chứa đựng
sự mưu toan
sự hoàn thiện, sự hoàn thành
|
|