|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encompassment
encompassment![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kʌmpəsmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vây quanh, sự bao quanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bao gồm, sự chứa đựng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mưu toan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hoàn thiện, sự hoàn thành |
/in'kʌmpəsmənt/
danh từ
sự vây quanh, sự bao quanh
sự bao gồm chứa đựng
sự mưu toan
sự hoàn thiện, sự hoàn thành
|
|
|
|