|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enfeoffment
enfeoffment![](img/dict/02C013DD.png) | [in'fefmənt] | | Cách viết khác: | | infeudation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,infju:'dei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ sử học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cấp thái ấp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiếu cấp thái ấp |
/in'fefmənt/ (infeudation) /,infju:'deiʃn/
danh từ (sử học)
sự cấp thái ấp
chiếu cấp thái ấp
|
|
|
|