Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engraver




engraver
[in'greivə]
danh từ
người thợ khắc, người thợ chạm
máy khắc, dao khắc



(Tech) khắc (d)

/in'greivə/

danh từ
người thợ khắc, người thợ chạm
máy khắc, dao khắc

Related search result for "engraver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.