|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equation
equation | [i'kwei∫n] | | danh từ | | | hành động làm cho bằng nhau hoặc coi như bằng nhau | | | the equation of wealth with happiness can be dangerous | | sự đánh đồng giàu có và hạnh phúc có thể là nguy hiểm | | | (toán học) cách trình bày hai biểu thức bằng nhau (nối nhau bằng dấu =), ví dụ như 2 x + 5 = 11; phương trình |
(Tech) phương trình (thức); đẳng phân
phương trình in line coordinates phương trình theo toạ độ đường e. in point coordinates phương trình theo toạ độ điểm e. in plane coordinates phương trình theo toạ độ mặt e. of compatibility phương trình tương thích e. of dondition phương trình điều kiện e. of continuity phương trình liên tục e. of a curve phương trình đường cong e. of dynamics phương trình động lực e. of equilibrium phương trìnhcân bằng e. of higher degree phương trình bậc cao e. of motion phương trình chuyển động e. of variation phương trình biến phân e. of varied flow phương trình biến lưu e. of time phương trình thời gian accessory differential e.s phương trình vi phân phụ adjoint difference e. phương trình sai phân liên hợp alegbraic(al) e. phương trình đại số approximate e. phương trình xấp xỉ associated integral e. phương trình tích phân liên đới auxiliary e. phương trình bổ trợ auxiliary differential e. phương trình vi phân bổ trợ backward e. phương trình lùi binomial e. phương trình nhị thức biquadraitic e. phương trình trùng phương canonical differential e. phương trình vi phân chính tắc characteristic partial differential e. phương trình vi phân riêng đặc trưng class e. phương trìnhlớp comparison e. (giải tích) phương trình so sánh conditional e. phương trình có điều kiện confluent hypergeometric e. phương trình siêu bội hợp lưu cubic e. phương trình xiclic cyclic e. phương trình bậc ba defective e. phương trình hụt nghiệm delay differential e. phương trình vi phân trễ depressed e. phương trình hụt nghiệm derived e. phương trình dẫn suất determinantal e. phương trình chứa định thức differenci e. (giải tích) phương trình sai phân differential e. phương trình vi phân differential-difference e. phương trình vi-sai phân diffusion e. phương trìnhkhuyếch tán dominating e. phương trình trội elliptic(al) e. (giải tích) phương trình eliptic eikonal e. phương trình êcơnan equivalent e.s các phương trình tương đương estimating e. phương trình ước lượng exact differential e. phương trình với vi phân toàn phần exponential e. phương trình mũ fictitious e.s các phương trình ảo first order integro-differential e. phương trình vi - tích phân cấp một forward e. phương trình tiến functional e. phương trình hàm general e. phương trình tổng quát generalized hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu bội suy rộng heat conduction e., heat e. phương trình truyền nhiệt homogeneous differential e. phương trình vi phân thuần nhất homogeneous linear e.s phương trình tuyến tính thuần nhất phương trình đạo hàm riêng loại hypebon hypergeometric e. phương trình siêu bội hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu bội incompatible e.s, inconsistent e.s (đại số) các phương trình không tương thích indeterminate e. phương trình vô định indicial e.(giải tích) phương trình xác định integral e. of the first kind phương trình tích phân loại một integro-differential e. phương trình vi-tích phân intrinsic e.s of a space curve phương trình nội tại của đường cong ghềnh irrational e. phương trình vô irreduccible e. tỷ phương trình không khả quy linear e. (đại số) phương trình tuyến tính linear difference e. phương trình sai phân tuyến tính linear differential e. phương trình vi phân tuyến tính linear homogeneous e. phương trình thuần nhất tuyến tính linear integral e. (of the 1 , 2 , 3 kind) phương trình vi phân tích phân tuyến tính (loại 1, 2, 3) linear partial differential e. phương trình vi phân riêng tuyến tính literal e. phương trình có hệ số bằng chữ logarithmic e. phương trình lôga matix e. phương trình ma trận menbrane e. phương trình màng minimal e. phương trình cực tiểu modular e. phương trình môđula momentum e. phương trình mômen multigrade e. phương trình nhiều bậc natural e. of a curve phương trình tự nhiên của đường cong non-homogeoeous differential e. phương trình vi phân không thuần nhất non-homogeoeous linear differential e phương trình vi phân tuyến tính không thuần nhất non-integrable e. phương trình không khả tích non linear differential e. phương trình vi phân phi tuyến tính normal e.s phương trình chuẩn tắc normalized e. phương trình chuẩn hoá numerical e. phương trình bằng số ordinary differential e. phương trình vi phân thường original e. phương trình xuất phát parametric e.s phương trình tham số partial difference e. phương trình sai phân riêng partial differential e. phương trình [vi phân riêng, đạo hàm riêng] polar e. phương trình cực polynomial e. phương trình đại số quadratic e. phương trình bậc hai quartic e. phương trình bậc bốn quasi linearr differential e. phương trình vi phân tựa tuyến tính quintic e. phương trình bậc năm reciprocal e. phương trình thuận nghịch reciprocal differential e. phương trình vi phân thuận nghịch reduced (characteristic) e. phương trình (đặc trưng ) rút gọn reduced wave e. (vật lí) phương trình sóng rút gọn reducible e. phương trình khả quy redundant e. phương trình thừa nghiệm resolvent e. phương trình giải thức retrospective e. phương trình cho phân phối quá khứ second order differential e. phương trìnhvi phân cấp hai second order integro differential phương trình vi - tích phân cấp hai second order linear differential e. phương trình vi tuyến tính cấp hai secular e. (đại số) phương trình [đặc trưng, thế kỷ] phương trình vi phân tuyến tính tự liên hợp simple e. phương trình tuyến tính simultaneous e.s hệ phương trình, các phương trình xét đồng thời standard e. (hình học) phương trình tiêu chuẩn strain-optical e. phương trình biến dạng quang symbolic e. phương trình ký hiệu tangential e. phương trình tuyến tangential e. of a net phương trình tuyến tính một lưới telegraph e. (giải tích) phương trình điện báo three moment e. phương trình ba mômen total e. phương trình vi phân toàn phần total difference e. phương trình sai phân toàn phần total differential e. phương trình vi phân toàn phần phương trình vi phân loại hoàn toàn hipebon transcendental e. phương trình siêu việt trigonometric e. phương trình lượng giác trinomial e. phương trình tam thức unicursal e. phương trình đơn hoạch universal resistance e. phương trình cản phổ dụng universal velocity e. phương trình vận tốc phổ dụng variation e. phương trình biến phân wave e. phương trình sóng wave differential e. phương trình vi phân sóng
/i'kweiʃn/
danh từ sự làm cân bằng lượng bù sai (toán học) phương trình
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equation"
|
|