|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equiponderant
equiponderant![](img/dict/02C013DD.png) | [,i:kwi'pɔndərənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối trọng |
/,i:kwi'pɔndərənt/
tính từ
((thường) to, with) làm đối trọng, cân bằng với
danh từ
đối trọng
|
|
|
|