|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
estovers
estovers![](img/dict/02C013DD.png) | [es'touvəz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như) gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhà cửa hoặc đun nấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vợ ở riêng |
/es'touvəz/
danh từ số nhiều
(pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhừ cửa hoặc đun nấu)
tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vời ở riêng
|
|
|
|