|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exacerbation
exacerbation![](img/dict/02C013DD.png) | [ig,zæsə:'bei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận |
/eks,æsə:'beiʃn/
danh từ
sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận
|
|
Related search result for "exacerbation"
|
|