exaltation
exaltation![](img/dict/02C013DD.png) | [,egzɔ:l'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hớn hở, sự phớn phở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền cao chức trọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...) |
/,egzɔ:l'teiʃn/
danh từ
sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương
sự hớn hở, sự phớn phở
quyền cao chức trọng
sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)
|
|