|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
examinational
examinational![](img/dict/02C013DD.png) | [ig,zæmi'nei∫ənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiêm ngặt, kỹ lưỡng, tỉ mỉ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự thi cử |
/ig,zæmi'neiʃənl /
tính từ
khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
(thuộc) sự thi cử
|
|
|
|