|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excelsior
excelsior![](img/dict/02C013DD.png) | [ek'selsiɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vươn lên mãi!, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên! | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành in) cỡ 3 (chữ) |
/ek'selsiɔ:/
thán từ
vươn lên mãi!, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên!
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi
(ngành in) cỡ 3 (chữ)
|
|
|
|