|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excursional
excursional![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'kə:∫ənl] | | Cách viết khác: | | excursionary | ![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'kə:∫ənəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một cuộc đi chơi tập thể; có tính chất một cuộc đi tham quan |
/iks'kə:ʃənl/ (excursionary) /iks'kə:ʃənəri/
tính từ
có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một cuộc đi chơi tập thể; có tính chất một cuộc đi tham quan
|
|
|
|