Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excusable




tính từ
có thể tha lỗi, có thể tha thứ được



excusable
[iks'kju:zəbl]
tính từ
có thể tha lỗi, có thể tha thứ được


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excusable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.