Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exegetical




exegetical
[,eksi'dʒetikəl]
Cách viết khác:
exegetic
[,eksi'dʒetik]
như exegetic


/,eksi'dʤetik/ (exegetical) /,eksi'dʤetikəl/

tính từ
(tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích

Related search result for "exegetical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.