|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exercisable
exercisable![](img/dict/02C013DD.png) | ['eksəsaizəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về quyền hành) có thể sử dụng, có thể hành sử |
/'eksəsaizəbl/
tính từ
có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền)
|
|
|
|