|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expendable
expendable![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'pendəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) có thể hy sinh, có thể bị phá hủy (để phục vụ mục đích nào đó) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | In the Great War, soldiers were considered expendable | | Trong cuộc Đại chiến, binh sĩ được coi là có thể bị hy sinh |
/iks'pendəbl/
tính từ
có thể tiêu được (tiền...)
có thể dùng hết được
(quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi
|
|
|
|