|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expressional
expressional![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'pre∫ənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, (nghệ thuật)) |
/iks'preʃənl/
tính từ
(thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt
(thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật)
|
|
|
|