|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expressional
expressional | [iks'pre∫ənl] |  | tính từ | |  | (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt | |  | (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, (nghệ thuật)) |
/iks'preʃənl/
tính từ
(thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt
(thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật)
|
|
|
|