|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrovert
danh từ
người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại
extrovert![](img/dict/02C013DD.png) | ['ekstrəvə:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại |
|
|
|
|