|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facetiously
phó từ khôi hài, hài hước, dí dỏm
facetiously | [fə'si:∫əsli] | | phó từ | | | khôi hài, hài hước, dí dỏm | | | they always remark facetiously on our family | | họ luôn nhận xét về gia đình chúng tôi một cách hài hước |
|
|
|
|