|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faddishness
faddishness![](img/dict/02C013DD.png) | ['fædi∫nis] | | Cách viết khác: | | faddiness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['fædinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi |
/'fædiʃnis/ (faddiness) /'fædinis/
danh từ
tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi
tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi
|
|
|
|