|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falconet
falconet![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔ:lkənit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) súng đại bác loại nhẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chim ưng nhỏ, chim cắt nhỏ |
/'fɔ:lkənit/
danh từ
(sử học) súng đại bác loại nhẹ, pháo tiểu cao
(động vật học) chim ưng nhỏ, chim cắt nhỏ
|
|
|
|