Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
famine





famine
['fæmin]
danh từ
nạn đói kém
to die of famine
chết đói
sự khan hiếm
water famine
sự hiếm nước
famine prices
giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)


/'fæmin/

danh từ
nạn đói kém
to die of famine chết đói
sự khan hiếm
water famine sự hiếm nước
famine prices giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "famine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.