|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
far-gone
far-gone![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɑ:'gɔn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá mức, quá thể, quá xá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất nặng, trầm trọng (bệnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | say mèm, say luý tuý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đìa ra, ngập đầu (nợ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá si mê (yêu đương) |
/'fɑ:'gɔn/
tính từ
quá mức, quá thể, quá xá
rất nặng, trầm trọng (bệnh)
say mèm, say luý tuý
đìa ra, ngập đầu (nợ)
quá si mê (yêu đương)
|
|
Related search result for "far-gone"
|
|