fatal
fatal | ['feitl] | | tính từ | | | có số mệnh, tiền định, không tránh được | | | fatal shears | | lưỡi hái của thần chết; sự chết | | | tai hại, gây tai hoạ, chí tử | | | a fatal blow | | đòn quyết định; đòn chí tử | | | a fatal disease | | bệnh chết người | | | a fatal mistake | | lỗi lầm tai hại |
/'feitl/
danh từ chỗ béo bở, chỗ ngon to live on the fatal of the land ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng mỡ, chất béo (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ (hoá học) chất béo, glyxerit !to chew the fat (xem) chew !the fat is in the fire sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi
ngoại động từ nuôi béo, vỗ béo !to kill the fatted calf for (xem) calf
tính từ có số mệnh, tiền định, không tránh được fatal sisters thần mệnh fatal shears lưỡi hái của thần chết; sự chết quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết a fatal blow đòn quyết định; đòn chí tử a fatal disease bệnh chết người a fatal mistake lỗi lầm tai hại tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác
|
|