![](img/dict/02C013DD.png) | ['feivə] |
| Cách viết khác: |
| favor |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['feivə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiện ý; sự quý mến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to find favour with somebody/in somebody's eyes; to win somebody's favour |
| được ai quý mến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lose favour with somebody/in somebody's eyes |
| không còn được ai quý mến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đối xử với một người hoặc một nhóm khoan dung hoặc hậu hĩ hơn với người khác hoặc nhóm khác; sự thiên vị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he obtained his position more by favour than by merit or ability |
| nó giành được địa vị đó do có sự thiên vị hơn là do công lao hay năng lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | without fear or favour |
| công bằng; không thiên vị |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ân huệ; đặc ân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | may I ask a favour of you? |
| tôi có thể xin ông một đặc ân được không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | do me a favour and turn the radio down while I'm on the phone, will you? |
| anh làm ơn vặn nhỏ đài thu thanh trong tôi đang nói chuyện điện thoại được không? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | huy hiệu hoặc phù hiệu đeo để bày tỏ sự ủng hộ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp) thư |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | your favour of yesterday |
| thư hôm qua của quý ngài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) quan hệ tình dục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as a favour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không mất tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bestow one's favours on someone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to curry favour with somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nịnh hót ai để cầu xin ân huệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be/stand high in somebody's favour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem high |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be in/out of favour with somebody; to be in/ out of somebody's favour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được/không được ai yêu mến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in favour of somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thiện cảm với ai/cái gi; ủng hộ ai/cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in somebody's favour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có lợi cho ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ủng hộ; thiên vị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Of the two possible plans, I favour the first |
| Trong hai kế hoạch có thể có được, tôi ủng hộ kế hoạch thứ nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she always favours her youngest child (more than the others) |
| Bà ấy luôn thiên vị đứa con út (hơn là những đứa khác) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (về sự kiện hoặc hoàn cảnh) làm cho cái gì có thể xảy ra và rõ ràng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wind favoured their sailing at dawn |
| gió làm cho họ có thể ra khơi lúc bình minh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to favour somebody with something) làm cái gì cho ai; giúp ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I should be grateful if you favour me with an early reply |
| xin ông vui lòng trả lời sớm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) trông giống ai về nét mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she favours her father very much |
| cô ấy giống bố lắm |