fawn![](img/dict/519D0DA7_1.GIF)
fawn
A fawn is a young deer.![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nâu vàng |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu nâu vàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in fawn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có mang (hươu, nai) |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẻ (hươu, nai) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẫy đuôi mừng, mừng rỡ (chó) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fawn upon (on) somebody |
| bợ đỡ ai |
![](img/dict/02C013DD.png)
/fɔ:n/
![](images/hoa.png)
tính từ
![](images/green.png)
nâu vàng
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)
![](images/green.png)
màu nâu vàng !in fawn
![](images/green.png)
có mang (hươu, nai)
![](images/hoa.png)
động từ
![](images/green.png)
đẻ (hươu, nai)
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)
![](images/green.png)
xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)
to fawn upon (on) somebody
bợ đỡ ai